| .. |
|
base
|
45432532b0
评价管理模块
|
1 năm trước cách đây |
|
courseTable
|
569ca711c4
可调整接口增加班级id的入参和出参
|
1 năm trước cách đây |
|
evaluate
|
c28f935d68
/approve-record-list
|
1 năm trước cách đây |
|
oa
|
1249613383
评价管理移动端
|
1 năm trước cách đây |
|
personnel
|
c9062681a5
月工资、年度工资接口
|
1 năm trước cách đây |
|
room
|
2a115db40c
1、床位调整,性别不相同不能入住寝室
|
1 năm trước cách đây |
|
student
|
207b59f308
指标公式规则修改
|
1 năm trước cách đây |
|
teacher
|
61e15ddcfd
/textbook/wfTextbookClaim//confirm-istribute 教材确认发放
|
1 năm trước cách đây |
|
textbook
|
6e81d94557
评价管理接口
|
1 năm trước cách đây |